Có 1 kết quả:
待遇 dài yù ㄉㄞˋ ㄩˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
đối xử, đối đãi
Từ điển Trung-Anh
(1) treatment
(2) pay
(3) salary
(4) status
(5) rank
(2) pay
(3) salary
(4) status
(5) rank
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0